MÁY BẾ PHẲNG VÀ ÉP NHŨ
Moel: SBL-1050SEFT
Kích thước giấy max: 1050 x 750 mm
Kích thước giấy min: 400 x 350 mm
Kích thước giấy bế max: 1040 x 730mm
Lực bế: 200 tấn
Độ dày giấy: 0.1-2mm
Chiều rộng của nhíp kẹp: 9.5mm
Kích thước cố định khuôn: 1144 X 760 mm
Tốc độ: 7500s/h
Động cơ: 11 kw
Kích thước máy ( L x W x H): 7070 x 4980 x 2337 mm
Trọng lượng: 19.500 kg
MÁY BẾ PHẲNG VÀ ÉP NHŨ CAO TỐC
Moel: SBL-1060SCB
Kích thước giấy max: 1060 x 750 mm
Kích thước giấy min: 400 x 370 mm
Kích thước giấy bế max: 1050 x 730 mm
Lực bế: 300 tấn
Độ dày giấy: 0.1-2mm
Chiều rộng của nhíp kẹp: 9.5mm
Kích thước cố định khuôn: 1154 x 736 mm
Tốc độ: 9000s/h
Động cơ: 15 kw
Kích thước máy ( L x W x H): 7250 x 5600 x 2375 mm
Trọng lượng: 25.000 kg
Trọng lượng: 25.000 kg
MÁY BẾ PHẲNG VÀ GỠ PHẾ
Moel: SBL-1060SE
Kích thước giấy max: 1060 x 760 mm
Kích thước giấy min: 400 x 350 mm
Kích thước giấy bế max: 1045 x 745mm
Lực bế: 300 tấn
Độ dày giấy: 0.1-2mm
Chiều rộng của nhíp kẹp: 9.5mm
Kích thước cố định khuôn: 1145 x 755 mm
Tốc độ: 8000s/h
Động cơ: 21.75 kw
Kích thước máy (L x W x H): 5944 x 4158.5 x 2141 mm
Trọng lượng: 16.500 kg
MÁY BẾ PHẲNG VÀ GỠ PHẾ
Moel: SBL-1150SE
Kích thước giấy max: 1150 x 840 mm
Kích thước giấy min: 550 x 400 mm
Kích thước giấy bế max: 1140 x 820mm
Lực bế: 300 tấn
Độ dày giấy: 0.1-2mm
Chiều rộng của nhíp kẹp: 9.5mm
Kích thước cố định khuôn: 1276 x 826 mm
Tốc độ: 7000s/h
Động cơ: 15 kw
Kích thước máy ( L x W x H): 7690 x 4200 x 2110 mm
Trọng lượng: 18.000 kg
MÁY BẾ PHẲNG VÀ ÉP NHŨ
Moel: SBL-1300SEF
Kích thước giấy max: 1300 x 950 mm
Kích thước giấy min: 600 x 450 mm
Kích thước giấy bế max: 1290 x 940 mm
Lực bế: 500 tấn
Độ dày giấy: 0.1-2mm
Chiều rộng của nhíp kẹp: 9.5mm
Kích thước cố định khuôn: 1144 X 760 mm
Tốc độ: 6000s/h
Động cơ: 15 kw
Kích thước máy ( L x W x H): 8030 x 5086 x 2444 mm
Trọng lượng: 26.000 kg